vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-banner
Bản đồ khu vực nguyên liệu
Khóm Vị Thanh - Hậu Giang vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-KhomKhóm:  Miền Nam
+ Tân Phước - Tiền Giang, diện tích: 14.000ha .
+ Gò Quao - Kiên Giang, diện tích: 5.000ha
+ Vị Thanh - Hậu Giang, diện tích: 2.000ha
- Tổng diện tích : 21.000ha
- Năng suất bình quân: 15tấn/ha/năm x 21.000ha =  315.000tấn
Khóm Gò Quao - Kiên Giang vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-KhomKhóm:  Miền Nam
+ Tân Phước - Tiền Giang, diện tích: 14.000ha .
+ Gò Quao - Kiên Giang, diện tích: 5.000ha
+ Vị Thanh - Hậu Giang, diện tích: 2.000ha
- Tổng diện tích : 21.000ha
- Năng suất bình quân: 15tấn/ha/năm x 21.000ha =  315.000tấn
Xoài Cát Chu Cao Lãnh Đồng Tháp vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-xoai-chuXoài Cát Chu
+ Vùng trồng: Cao Lãnh Đồng Tháp, diện tích: 3.500ha
+ Năng suất bình quân: 20tấn/ha/năm x 3.500ha = 70.000tấn

Xoài keo
+ Vùng trồng: Campuchia, diện tích: 65.000ha
+ Năng suất bình quân: 40tấn/ha/năm x 65.000ha = 2.600.000tấn
Mít Miền Đông vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-mitMít
Vùng trồng: Miền Tây và Miền Đông
+ Diện tích: khoảng 14.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 14.000ha = 420.000tấn
Mít Miền Tây vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-mitMít
Vùng trồng: Miền Tây và Miền Đông
+ Diện tích: khoảng 14.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 14.000ha = 420.000tấn
Dưa hấu Miền Đông vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-dua-hauDưa hấu
Vùng trồng: Miền Tây và Miền Đông
+ Diện tích: khoảng 3.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 3.000ha = 90.000tấn
Dưa hấu Miền Tây vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-dua-hauDưa hấu
Vùng trồng: Miền Tây và Miền Đông
+ Diện tích: khoảng 3.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 3.000ha = 90.000tấn
Thanh Long Đỏ Long An vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-thanh-long-doThanh Long
- Thanh Long Đỏ
+ Vùng trồng ở Long An và Tiền Giang.
+ Diện tích: khoảng 15.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 15.000ha = 450.000tấn
Thanh Long Đỏ Tiền Giang vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-thanh-long-doThanh Long
- Thanh Long Đỏ
+ Vùng trồng ở Long An và Tiền Giang.
+ Diện tích: khoảng 15.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 15.000ha = 450.000tấn
Thanh Long Trắng Bình Thuận vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-thanh-long-trangThanh Long
- Thanh Long Trắng trồng ở Bình Thuận.
+ Diện tích: khoảng 30.000ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 30.000ha = 900.000tấn
Ổi Ruột Trắng Cái Bè - Tiền Giang Ổi Ruột Trắng
+ Vùng trồng: Cái Bè - Tiền Giang
+ Diện tích: 120ha
+ Năng suất bình quân: 15tấn/ha/năm x 120ha = 1.800tấn
Đu đủ ruột đỏ Cần Thơ vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-du-duĐu Đủ Ruột Đỏ
+ Vùng trồng: Cần Thơ, Hậu Giang, Đồng Tháp.
+ Diện Tích: khoảng 150ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 150ha = 4.500tấn
Đu đủ ruột đỏ Hậu Giang vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-du-duĐu Đủ Ruột Đỏ
+ Vùng trồng: Cần Thơ, Hậu Giang, Đồng Tháp.
+ Diện Tích: khoảng 150ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 150ha = 4.500tấn
Đu đủ ruột đỏ Đồng Tháp vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-du-duĐu Đủ Ruột Đỏ
+ Vùng trồng: Cần Thơ, Hậu Giang, Đồng Tháp.
+ Diện Tích: khoảng 150ha
+ Năng suất bình quân: 30tấn/ha/năm x 150ha = 4.500tấn
Nha Đam Ninh Thuận vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-nha-damNha Đam
+ Vùng trồng: Ninh Thuận
+ Diện tích: khoảng 120ha
+ Năng suất bình quân: 240tấn/ha/năm x 120ha = 28.800tấn
Bắp Non Chợ Mới , An Giang vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-bap-nonBắp Non
+ Vùng trồng: Chợ Mới , An Giang
+ Diện tích: khoảng 2.000ha
+ Năng suất bình quân: 2tấn/ha/năm x 2,000ha = 4,000tấn
Chuối Già Miền Đông Nam Bộ vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-chuoiChuối Già
+ Vùng trồng: Miền Tây và Miền Đông Nam Bộ
+ Diện tích: khoảng 6.000ha
+ Năng suất bình quân: 35tấn/ha/năm x 6,000ha = 210,000tấn
Chuối Già Miền Tây vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-chuoiChuối Già
+ Vùng trồng: Miền Tây và Miền Đông Nam Bộ
+ Diện tích: khoảng 6.000ha
+ Năng suất bình quân: 35tấn/ha/năm x 6,000ha = 210,000tấn
Măng Tre Miền Đông Nam Bộ vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-mangMăng Tre
+ Vùng trồng: Miền Đông Nam Bộ.
+ Diện tích: khoảng 1.200ha
+ Năng suất bình quân: 10tấn/ha/năm x 1.200ha = 120,000tấn
Khoai Lang Tím Bình Minh, Bình Tân - Vĩnh Long vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-khoai-timKhoai Lang Tím
+ Vùng trồng: Bình Minh, Bình Tân - Vĩnh Long
+ Diện tích: khoảng 6.000ha
+ Năng suất bình quân: 20tấn/ha/năm x 6,000ha = 120,000tấn
Khoai Lang Vàng Đak Lak vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-khoai-vangKhoai Lang Vàng
+ Vùng trồng: Đak Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Gia Lai.
+ Diện tích khoảng 2.500ha
+ Năng suất bình quân: 20tấn/ha/năm x 2,500ha = 50,000tấn
Khoai Lang Vàng Đak Nông vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-khoai-vangKhoai Lang Vàng
+ Vùng trồng: Đak Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Gia Lai.
+ Diện tích khoảng 2.500ha
+ Năng suất bình quân: 20tấn/ha/năm x 2,500ha = 50,000tấn
Khoai Lang Vàng Lâm Đồng vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-khoai-vangKhoai Lang Vàng
+ Vùng trồng: Đak Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Gia Lai.
+ Diện tích khoảng 2.500ha
+ Năng suất bình quân: 20tấn/ha/năm x 2,500ha = 50,000tấn
Khoai Lang Vàng Gia Lai vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-khoai-vangKhoai Lang Vàng
+ Vùng trồng: Đak Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Gia Lai.
+ Diện tích khoảng 2.500ha
+ Năng suất bình quân: 20tấn/ha/năm x 2,500ha = 50,000tấn
Chanh Dây Đak Lak vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-chanh-dayChanh Dây
+ Nơi trồng: Đak Lak , Đak Nông , Lâm Đồng , Gia Lai
+ Diện tích: khoảng 3.500ha
+ Năng suất bình quân: 40tấn/ha/năm x 3,500ha = 140,000tấn
Chanh Dây Đak Nông vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-chanh-dayChanh Dây
+ Nơi trồng: Đak Lak , Đak Nông , Lâm Đồng , Gia Lai
+ Diện tích: khoảng 3.500ha
+ Năng suất bình quân: 40tấn/ha/năm x 3,500ha = 140,000tấn
Chanh Dây Lâm Đồng vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-chanh-dayChanh Dây
+ Nơi trồng: Đak Lak , Đak Nông , Lâm Đồng , Gia Lai
+ Diện tích: khoảng 3.500ha
+ Năng suất bình quân: 40tấn/ha/năm x 3,500ha = 140,000tấn
Chanh Dây Gia Lai vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-chanh-dayChanh Dây
+ Nơi trồng: Đak Lak , Đak Nông , Lâm Đồng , Gia Lai
+ Diện tích: khoảng 3.500ha
+ Năng suất bình quân: 40tấn/ha/năm x 3,500ha = 140,000tấn
Dừa ( Cơm dừa ) Bến Tre vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-dua Dừa ( Cơm dừa )
+ Vùng trồng: Bến Tre, Tiền Giang, Trà Vinh …
+ Diện tích: khoảng 72.000ha
+ Năng suất bình quân: 4tấn cơm dừa /ha/năm x 72,000ha = 280.000tấn.
Dừa ( Cơm dừa ) Tiền Giang vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-dua Dừa ( Cơm dừa )
+ Vùng trồng: Bến Tre, Tiền Giang, Trà Vinh …
+ Diện tích: khoảng 72.000ha
+ Năng suất bình quân: 4tấn cơm dừa /ha/năm x 72,000ha = 280.000tấn.
Dừa ( Cơm dừa ) Trà Vinh vegetigi-vietnam-fresh-vegetables-exporters-dua Dừa ( Cơm dừa )
+ Vùng trồng: Bến Tre, Tiền Giang, Trà Vinh …
+ Diện tích: khoảng 72.000ha
+ Năng suất bình quân: 4tấn cơm dừa /ha/năm x 72,000ha = 280.000tấn.
Địa chỉ: Kilômét số 1977 quốc lộ 1A, Long Định, Châu Thành, Tiền Giang, Việt Nam
Điện thoại: (84.273) 3834 677 - Fax: (84.273) 3832 082
Email: info@vegetigi.com - Website: www.vegetigi.com
Linkedin